• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiểm
  • Âm On: ケン カン
  • Âm Kun: あきたりない
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歉 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 兼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thiếu hụt”. Về sau dùng để chỉ trạng thái thiếu hụt, không đủ.