• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân
  • Âm On: ビン ヒン
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檳 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 賓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cau”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.