• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chử
  • Âm On: チョ
  • Âm Kun: こうぞ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây giấy”. Về sau dùng để chỉ loại cây dùng để làm giấy.