• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vải Vả
  • Âm On:
  • Âm Kun: かじ; こずえ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1355
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梶 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý) và phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây chèo, tay lái”. Về sau dùng để chỉ các công cụ điều khiển hướng.