• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàn
  • Âm On: カン
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây), bên phải là phần 亘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cột trụ, trụ cột”. Về sau dùng để chỉ sự vững chắc, bền bỉ.