• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuông
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: かまち
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

框 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về vật dụng làm từ gỗ), bên phải là 匡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khung gỗ”. Về sau dùng để chỉ các loại khung gỗ khác nhau.