• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bách
  • Âm On: ハク ヒャク
  • Âm Kun: かしわ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • Nanori: かや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

栢 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý) và phần 白 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây bách”. Về sau dùng để chỉ loại cây gỗ quý.