• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thược
  • Âm On: シャク チョウ テキ ヒョウ
  • Âm Kun: ひしゃく
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杓 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa) và phần 勺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái muỗng gỗ”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ múc bằng gỗ.