柄杓 [Bính Thược]
[Thược]
ひしゃく
ひさく

Danh từ chung

gáo múc nước

Hán tự

Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục
Thược muôi