• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạn Man
  • Âm On: マン バン
  • Âm Kun: なが.い
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2395
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 廾 (hai tay, gợi ý về sự kéo dài), bên phải là phần 罔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kéo dài, chậm rãi”. Về sau dùng để chỉ sự kéo dài, chậm chạp.