日耳曼 [Nhật Nhĩ Mạn]
ゲルマン
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người German
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người German