• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạt
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: なんぞ; いつ; いずくんぞ; なに
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曷 là chữ hội ý: gồm 日 (mặt trời) và 乞 (xin), gợi ý câu hỏi. Nghĩa gốc: “hỏi, tại sao”. Về sau dùng để chỉ câu hỏi, thắc mắc.