• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sướng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: のび.る
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2144
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: いたる; のぶ; のぶる; なが; とうる; とおる; のり; まさ; みつる; よう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暢 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời) chỉ ý, và chữ 昜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thông suốt, thoải mái”. Về sau dùng để chỉ sự tự do, không bị ràng buộc.