• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sắc
  • Âm On: チョク
  • Âm Kun: いまし.める; みことのり
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敕 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 德 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ra lệnh, chỉ thị”. Về sau dùng để chỉ sự ban hành mệnh lệnh.