• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫn
  • Âm On: ビン
  • Âm Kun: さとい
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1042
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さとし; ちょう; とし; び
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 攵 (đánh, gợi ý hành động), bên phải là phần gợi âm 每. Nghĩa gốc: “nhanh nhẹn”. Về sau dùng để chỉ sự nhạy bén, linh hoạt.