神経過敏
[Thần Kinh Quá Mẫn]
しんけいかびん
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
quá nhạy cảm
JP: 彼は非常に神経過敏である。
VI: Anh ấy rất nhạy cảm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はまったく神経過敏である。
Cô ấy hoàn toàn nhạy cảm.
彼は批判に神経過敏だ。
Anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.