• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chánh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: まつりごと; まん
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 17
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: ただ; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

政 là chữ hình thanh: bộ 攴 (đánh, gợi ý về sự cai trị) và thanh phù 正 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chính trị, cai trị”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động quản lý, điều hành.