1. Thông tin cơ bản
- Từ: 政権
- Cách đọc: せいけん
- Loại từ: Danh từ (từ Hán Nhật)
- Nghĩa khái quát: chính quyền; quyền lực cầm quyền; chế độ đang nắm quyền
- Phong cách/Ngữ vực: Trang trọng, báo chí – chính trị, học thuật
- Thường gặp trong: tin tức, bình luận chính trị, văn bản pháp lý – hành chính
- Từ ghép tiêu biểu: 政権交代 (thay đổi chính quyền), 新政権 (chính quyền mới), 連立政権 (chính quyền liên minh), 長期政権 (chính quyền dài hạn), 政権維持 (duy trì chính quyền), 政権発足 (khởi đầu chính quyền), 政権運営 (vận hành chính quyền)
2. Ý nghĩa chính
- Quyền lực cầm quyền của một lực lượng chính trị (đảng/ liên minh/ nhóm) đang điều hành quốc gia; cũng chỉ tập hợp chủ thể nắm quyền đó. Dịch: “chính quyền, chính phủ đương nhiệm, chế độ cầm quyền”.
- Giai đoạn cầm quyền của một chính phủ/đảng. Ví dụ: 長期政権 (thời kỳ cầm quyền dài), 短命政権 (chính quyền “yểu mệnh”).
3. Phân biệt
- 政権 vs 政府: 政権 nhấn vào “quyền lực cầm quyền” và tư cách nắm quyền; 政府 là “chính phủ” với tư cách cơ quan hành pháp (bộ máy, nội các). Khi 政権が交代する, thành phần 政府 (bộ trưởng, thủ tướng) thường thay đổi theo.
- 政権 vs 内閣: 内閣 là nội các (thủ tướng + các bộ trưởng) – hạt nhân của 政府. 政権 bao quát hơn, chỉ quyền lực cầm quyền do đảng/ liên minh đứng sau nội các nắm giữ.
- 政権 vs 与党・野党: 与党 là đảng cầm quyền (đang nắm 政権), 野党 là phe đối lập (không nắm 政権). Cụm 政権与党 nhấn mạnh “đảng cầm quyền”.
- 政権 vs 体制・政体: 体制 (thể chế, hệ thống cai trị) và 政体 (hình thái nhà nước: quân chủ, cộng hòa). 政権 thường thay đổi theo bầu cử; 体制/政体 ít khi đổi.
- 政権 vs 権力: 権力 là “quyền lực” nói chung (cả ngoài chính trị). 政権 là quyền lực cầm quyền trong chính trị nhà nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tư cách ngữ pháp: danh từ; thường đi với trợ từ を/が/の và kết hợp động từ cố định.
- Cụm/động từ hay đi kèm:
- 政権を握る/掌握する/奪取する: nắm/chiếm lấy chính quyền
- 政権を維持する/失う: duy trì/mất chính quyền
- 政権を樹立する/発足する: thành lập/khởi đầu chính quyền
- 政権が崩壊する/倒れる: chính quyền sụp đổ/ngã đổ
- 政権交代 (lưu ý chữ dùng thông dụng là 交代): thay đổi chính quyền sau bầu cử
- 連立政権・少数政権・暫定政権・軍事政権・独裁政権: các loại hình chính quyền
- 政権運営・政権公約・政権批判・政権基盤: vận hành, cam kết, phê phán, nền tảng chính quyền
- Ngữ cảnh: dùng nhiều trong tin tức, phân tích chính trị. Ít dùng cho cấp địa phương; với địa phương thường dùng 市政・県政 hơn là 政権.
- Sắc thái: trung tính; có thể mang sắc thái phê phán khi đi với 批判・腐敗・私物化.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Cách đọc |
Quan hệ |
Ghi chú ngữ nghĩa |
| 政府 |
せいふ |
Liên quan/gần nghĩa |
Cơ quan hành pháp (nội các). Khía cạnh “bộ máy”. |
| 内閣 |
ないかく |
Liên quan |
Nội các – trung tâm của chính phủ; do đảng nắm 政権 hình thành. |
| 与党 |
よとう |
Liên hệ phe cầm quyền |
Đảng đang nắm 政権; “đảng cầm quyền”. |
| 野党 |
やとう |
Đối lập theo phe |
Phe không nắm 政権; “đối lập”. |
| 体制 |
たいせい |
Gần nghĩa nhưng khác |
Thể chế/hệ thống cai trị; tầm rộng và bền vững hơn 政権. |
| 政体 |
せいたい |
Liên quan |
Hình thái nhà nước (cộng hòa, quân chủ), khác với việc ai đang cầm quyền. |
| 権力 |
けんりょく |
Gần nghĩa (khái quát) |
Quyền lực nói chung; không chỉ trong chính trị nhà nước. |
| 連立政権 |
れんりつせいけん |
Cụm liên quan |
Chính quyền do nhiều đảng liên minh thành lập. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 政 (せい/しょう; âm Hán Việt: chính): cấu tạo 正 + bộ 攵/攴 (đánh/đánh dấu), nghĩa gốc liên quan đến “điều chỉnh, cai trị”.
- 権 (けん/ごん; âm Hán Việt: quyền): bộ 木 + phần âm 雚, nghĩa là “quyền hạn, thẩm quyền; cái nặng để cân đo”.
- 政権 đọc theo On-yomi: せい + けん → せいけん. Nghĩa hợp thành: “quyền (権) về chính trị/cai trị (政)”.
- Từ liên hệ nghĩa: 政治 (chính trị), 政策 (chính sách), 権利 (quyền lợi), 権威 (quyền uy).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, 政権 thường là “chính quyền” hoặc “chính phủ đương nhiệm”. Với ngữ cảnh tin tức quốc tế, 新政権 dịch tự nhiên thành “chính phủ mới”. Tuy nhiên, 政権交代 không phải là “thay đổi thể chế/政体” mà là “thay đổi chính quyền” (chuyển giao quyền lực giữa các đảng). Nếu nói đến biến động nền tảng của hệ thống, tiếng Nhật sẽ dùng 体制の変化 hay 政体の変更.
Ngoài ra, 政権 không dùng cho nội bộ công ty hay tổ chức phi nhà nước; khi đó dùng 権力 hoặc các từ chỉ quyền hạn nội bộ. Trong tiếng Nhật, sắc thái phê bình thường thấy ở các cụm như 政権の私物化 (tư hữu hóa chính quyền), 政権批判 (phê phán chính quyền).
8. Câu ví dụ
・野党が選挙で勝利し、政権を握った。
Phe đối lập thắng cử và nắm được chính quyền.
・次の総選挙で政権交代が起きる可能性が高い。
Nhiều khả năng sẽ xảy ra thay đổi chính quyền trong cuộc tổng tuyển cử tới.
・新政権が発足し、経済再生を最優先課題に掲げた。
Chính quyền mới vừa ra mắt và đặt tái thiết kinh tế làm ưu tiên hàng đầu.
・与党は連立を組んで政権を維持した。
Đảng cầm quyền lập liên minh để duy trì chính quyền.
・汚職疑惑で政権が揺らいでいる。
Nghi án tham nhũng khiến chính quyền đang lung lay.
・長期政権のもとで官僚機構が硬直化した。
Dưới chính quyền lâu năm, bộ máy quan liêu trở nên cứng nhắc.
・内閣改造で政府の顔ぶれは変わったが、政権自体は続いている。
Dù cải tổ nội các làm thay đổi đội ngũ chính phủ, bản thân chính quyền vẫn tiếp tục.