国政 [Quốc Chánh]

こくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chính trị quốc gia; tình hình chính trị; nghệ thuật quản lý nhà nước; cơ quan chính trị

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国政
  • Cách đọc: こくせい
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: quốc chính, chính trị quốc gia; việc nước ở tầm trung ương
  • Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong tin tức, pháp lý, chính luận

2. Ý nghĩa chính

  • Chính trị/quốc sự ở phạm vi quốc gia: hoạt động lập pháp, hành pháp, định hướng chính sách ở cấp trung ương.
  • Việc quản lý điều hành đất nước: 国政を担う(gánh vác việc nước), 国政の混乱(hỗn loạn trong việc nước).

3. Phân biệt

  • 国政 vs 政治: 政治 là khái niệm chung; 国政 là chính trị ở cấp “quốc gia”.
  • 国政 vs 内政: 内政 là “nội chính” (đối nội). 国政 bao trùm việc nước, bao gồm cả định hướng đối nội; ngoại giao thường nói riêng là 外交.
  • 国政 vs 地方政治/地方自治:地方 là cấp địa phương; 国政 là trung ương.
  • 行政 vs 国政: 行政 là “hành chính” (thực thi); 国政 bao gồm cả định hướng chính trị và cơ chế lập pháp–hành pháp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 国政選挙・国政に参加する・国政を担う・国政改革・国政調査権.
  • Trong báo chí: dùng để nhấn quy mô trung ương hoặc tác động toàn quốc: 国政への不信/国政の停滞.
  • Diễn văn/chính luận: 国政に責任を負う・国政の課題に取り組む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
政治(せいじ)Liên quanchính trịKhái niệm rộng; 国政 là một phần ở cấp quốc gia.
内政(ないせい)Liên quannội chính, đối nộiThành tố trong việc nước; thường đối lập với 外交.
外交(がいこう)Liên quanngoại giaoQuan hệ đối ngoại; thường đề cập riêng, song gắn với 国政.
行政(ぎょうせい)Đối chiếuhành chínhNhánh thực thi; đối chiếu vai trò trong việc nước.
国政選挙Liên quanbầu cử cấp quốc giaBầu cử Hạ viện/Thượng viện ảnh hưởng toàn quốc.
国政調査権Liên quanquyền điều tra quốc chínhQuyền giám sát của Quốc hội.
地方政治(ちほうせいじ)Đối nghĩa phạm vichính trị địa phươngTrái ngược về cấp độ quản trị.
地方自治(ちほうじち)Đối nghĩa phạm vitự trị địa phươngQuyền tự quản ở cấp địa phương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (quốc, đất nước; cấu tạo 囗 “bao” + 玉/王) + (chính, trị; 正 + 攵 “bộ đánh”).
  • Ý nghĩa cấu tạo: “việc chính trị của quốc gia” → 国政.

7. Bình luận mở rộng (AI)

国政 mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong tiêu đề tin tức, nghị trường. Khi nói về sự tham dự hoặc ảnh hưởng đến cấp trung ương, người Nhật hay dùng “国政に進出する/国政に声を届ける”, nhấn vào tầm vóc và trách nhiệm toàn quốc.

8. Câu ví dụ

  • 若者が国政に参加する道を広げたい。
    Tôi muốn mở rộng con đường để giới trẻ tham gia việc nước.
  • 来月は国政選挙が行われる。
    Tháng tới sẽ diễn ra bầu cử cấp quốc gia.
  • 新内閣は国政の課題に本腰を入れるという。
    Nội các mới cho biết sẽ nghiêm túc giải quyết các vấn đề quốc chính.
  • 野党は国政調査権の行使を求めた。
    Đảng đối lập yêu cầu thực thi quyền điều tra quốc chính.
  • 地方の声を国政に届けたい。
    Muốn đưa tiếng nói địa phương đến việc nước.
  • 彼は次の選挙で国政への進出を表明した。
    Anh ấy tuyên bố tiến vào chính trường quốc gia trong kỳ bầu cử tới.
  • 長期の政権運営で国政は安定した。
    Nhờ điều hành lâu dài, việc nước đã ổn định.
  • 汚職疑惑が国政を揺るがした。
    Những nghi án tham nhũng đã làm rung chuyển việc nước.
  • 政府は国政の透明性を高める方針だ。
    Chính phủ có chủ trương nâng cao tính minh bạch của quốc chính.
  • 彼らは国政を担う覚悟を示した。
    Họ bày tỏ quyết tâm gánh vác việc nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国政 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?