国政 [Quốc Chánh]
こくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chính trị quốc gia; tình hình chính trị; nghệ thuật quản lý nhà nước; cơ quan chính trị

Hán tự

Quốc quốc gia
Chánh chính trị; chính phủ