政治 [Chánh Trị]

せいじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chính trị; chính quyền

JP: 政治せいじについて討論とうろんしよう。

VI: Hãy thảo luận về chính trị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政治せいじ関心かんしんがあるの?
Bạn có quan tâm đến chính trị không?
政治せいじ情勢じょうせいわった。
Tình hình chính trị đã thay đổi.
かれ政治せいじからとおざかった。
Anh ấy đã rời xa chính trường.
政治せいじになりたいです。
Tôi muốn trở thành chính trị gia.
わたし政治せいじ大嫌だいきらいだ。
Tôi ghét chính trị.
トムは政治せいじです。
Tom là chính trị gia.
政治せいじになりたい。
Tôi muốn trở thành chính trị gia.
政治せいじ腐敗ふはいにはうんざりですね。
Tôi thật sự chán ngấy với sự tham nhũng trong chính trị.
政治せいじについてはかたりたくない。
Tôi không muốn nói về chính trị.
かれ政治せいじ談義だんぎきだ。
Anh ấy thích nói chuyện về chính trị.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政治(せいじ)
  • Loại từ: danh từ; có thể dùng như danh từ bổ nghĩa với の (政治の〜)
  • Dạng liên quan thường gặp: 政治的(せいじてき)- tính từ đuôi な, nghĩa là “mang tính chính trị”
  • Nghĩa khái quát: chính trị; hoạt động cai trị và vận hành xã hội/quốc gia
  • Độ phổ biến: rất cao (báo chí, học thuật, đời sống)
  • JLPT: khoảng N3〜N2
  • Chủ đề: xã hội, nhà nước, luật pháp, kinh tế
  • Từ ghép tiêu biểu: 政治家・政治学・政治制度・政治改革・政治資金・政治参加・政治問題・政治的発言

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (trung tâm): Hoạt động cai trị, quản lý và vận hành quốc gia/xã hội, bao gồm việc hình thành và thực thi luật pháp, phân bổ quyền lực và lợi ích, điều phối quan hệ giữa các nhóm lợi ích.
- Nghĩa 2 (sắc thái): Những toan tính/quyền thuật xoay quanh quyền lực (ví dụ: 社内政治 “chính trị nội bộ” trong công ty), thường mang sắc thái hơi tiêu cực.
- Nghĩa 3 (lĩnh vực): Lĩnh vực học thuật hoặc đề tài thảo luận liên quan đến chính trị nói chung (ví dụ: 政治を学ぶ “học về chính trị”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 政治 vs 政策: 政治 là “chính trị” (cách vận hành quyền lực, quá trình cai trị); 政策 là “chính sách” (biện pháp/đường lối cụ thể).
  • 政治 vs 政府: 政治 là hoạt động/hiện tượng; 政府 là “chính phủ” (cơ quan hành pháp cụ thể).
  • 政治 vs 行政: 行政 là “hành chính” (thực thi luật và chính sách); 政治 là quyết định định hướng, phân phối quyền lực và lợi ích.
  • 政治学: ngành khoa học nghiên cứu về chính trị; 政治家: chính trị gia (người làm chính trị).
  • 政局: cục diện chính trị, tình hình chính trị tại một thời điểm; không đồng nghĩa hoàn toàn với 政治.
  • ポリティクス (Politics): vay mượn tiếng Anh, sắc thái học thuật; thường thấy trong tiêu đề chuyên ngành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 政治に関心がある/関心を持つ/無関心だ
    • 政治に参加する/関わる/影響を与える
    • 政治の世界/政治の安定・不安定/政治の腐敗
    • 政治問題/政治制度/政治改革/政治資金
    • 政治をめぐる議論/政治と経済の関係
    • 政治的(な/に)発言・判断・圧力・背景・意図
  • Ngữ cảnh: trung tính → trang trọng; xuất hiện nhiều trong báo chí, văn bản học thuật, phát biểu công khai. Trong hội thoại, có thể nhạy cảm; người Nhật thường tránh tranh luận gay gắt về chính trị nơi công cộng.
  • Lưu ý: Đừng nhầm 政治 (chính trị) với 政策 (chính sách). Tính từ liên quan là 政治的(〜な/に): “mang tính chính trị”, đôi khi hàm ý “bị chính trị chi phối”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa ngắn Ghi chú
政治(せいじ) Trung tâm Chính trị Từ mục tiêu
ポリティクス Đồng nghĩa (vay mượn) Politics Sắc thái học thuật/tiêu đề
統治(とうち) Gần nghĩa Cai trị, trị vì Nhấn vào “governance/điều trị”
政(まつりごと) Cổ ngữ Chính sự Dạng cổ của “chính trị”
政界(せいかい) Liên quan Giới chính trị Lĩnh vực/ngành
行政(ぎょうせい) Liên quan Hành chính Thực thi chính sách; không phải đồng nghĩa
政策(せいさく) Liên quan Chính sách Biện pháp cụ thể trong quản trị
政治学(せいじがく) Liên quan Khoa học chính trị Ngành học
政治家(せいじか) Liên quan Chính trị gia Người làm chính trị
非政治的(ひせいじてき) Đối nghĩa Phi chính trị Không liên quan đến chính trị
脱政治化(だつせいじか) Đối nghĩa (khuynh hướng) Phi/chống chính trị hóa Quá trình tách chính trị ra
私事(しじ) Đối lập theo ngữ nghĩa Việc riêng tư Tương phản với công việc mang tính chính trị/công

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (セイ/ショウ・まつりごと): gồm bộ 攵 (đánh/đánh động, hành động) + 正 (điều đúng/chuẩn). Ý gốc: “dùng hành động để chỉnh đốn cho đúng” → cai trị, chính sự.
  • (ジ/チ・おさめる・おさまる・なおる・なおす): gồm 氵 (thủy) + 台. Ý gốc: “trị thủy, làm yên” → mở rộng thành trị loạn, trị quốc; chữa lành.
  • 政治: kết hợp “chỉnh đốn (政)” + “làm yên/điều trị (治)” → cai trị, vận hành xã hội cho ổn định.
  • Từ họ hàng: 政治家・政治学・政治制度・政治改革・政治資金・政治参加・政治文化・政治思想・政治形態

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, khi nói về 政治 thường gắn với các chủ đề như 選挙 (bầu cử), 投票率 (tỷ lệ đi bầu), 政党 (đảng phái), 三権分立 (tam quyền phân lập). Trong giao tiếp hằng ngày, người Nhật hay tránh tranh luận chính trị quá trực diện ở nơi làm việc hay lần đầu gặp gỡ để giữ sự hài hòa. Cụm 政治的(な) dễ mang hàm ý “bị chi phối bởi mục đích chính trị”, vì vậy khi đánh giá phát ngôn/sự kiện, cần cân nhắc sắc thái này. Ngoài chính trị quốc gia, người học cũng gặp 社内政治 (chính trị nội bộ công ty): chỉ các toan tính quyền lực trong tổ chức. Khi viết luận/thi JLPT, nên phân biệt rạch ròi 政治 (quá trình cai trị) với 行政 (thực thi) và 政策 (biện pháp cụ thể).

8. Câu ví dụ

  • 日本の政治に興味があります。
    → Tôi quan tâm đến chính trị Nhật Bản.
  • 若者の政治離れが問題になっている。
    → Việc giới trẻ xa rời chính trị đang trở thành vấn đề.
  • 政治と経済は切り離せない。
    → Chính trị và kinh tế không thể tách rời.
  • 彼は政治の世界に入った。
    → Anh ấy đã bước vào giới chính trị.
  • この発言には政治的な意図がある。
    → Phát ngôn này có dụng ý mang tính chính trị.
  • 有権者が政治に参加することは重要だ。
    → Việc cử tri tham gia vào chính trị là quan trọng.
  • 行政府と政治の役割は明確に区別されている。
    → Vai trò của cơ quan hành chính và chính trị được phân biệt rõ ràng.
  • 政府は抜本的な政治改革を進めている。
    → Chính phủ đang thúc đẩy cải cách chính trị mang tính căn bản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 政治 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?