政界 [Chánh Giới]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
giới chính trị
JP: その劇は政界を風刺したものだ。
VI: Vở kịch đó đã châm biếm giới chính trị.
Danh từ chung
giới chính trị
JP: その劇は政界を風刺したものだ。
VI: Vở kịch đó đã châm biếm giới chính trị.
政界 có hai lớp nghĩa bổ sung nhau:
Khác với khái niệm trừu tượng “chính trị” (政治), 政界 nhấn mạnh mạng lưới con người và quan hệ quyền lực trong thực tế.
| Nhóm | Từ (Nhật) | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú/Nuance |
|---|---|---|---|
| Đồng/ gần nghĩa | 政界(せいかい) | giới chính trị, chính trường | Trung tính, thông dụng nhất |
| Đồng/ gần nghĩa | 政壇(せいだん) | chính đàn, chính trường | Văn phong tu từ, bình luận |
| Diễn đạt tương đương | 政治の世界 | thế giới của chính trị | Mềm, khẩu ngữ hơn |
| Liên quan | 政治(せいじ) | chính trị | Lĩnh vực/hoạt động nói chung |
| Liên quan | 政治家(せいじか) | chính trị gia | Chỉ cá nhân |
| Liên quan | 政財界(せいざいかい) | giới chính trị và tài chính | Nhấn liên kết chính trị – kinh tế |
| Liên quan | 与党/野党 | đảng cầm quyền / đảng đối lập | Các chủ thể trong政界 |
| Đối/ tương phản | 民間(みんかん) | khu vực tư nhân | Tương phản với giới chính trị – công quyền |
| Đối/ tương phản | 一般社会/市民社会 | xã hội nói chung / xã hội dân sự | Bên ngoài chính trường |
| Khác lĩnh vực | 芸能界/学界/スポーツ界 | giới giải trí / học thuật / thể thao | Các “giới” khác để so sánh |
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy các cụm như 政界の風向き (chiều gió chính trường), 政界再編 (tái cấu trúc phe phái), 政界スキャンダル (bê bối chính trị) xuất hiện dày đặc. Những cụm này cho thấy 政界 không chỉ là tập hợp người, mà còn là một “hệ sinh thái” quyền lực luôn vận động. Ngoài ra, các từ 派閥 (phe phái), 幹部 (cán bộ chủ chốt), 閣僚 (bộ trưởng) thường đi cùng, giúp bạn đoán nghĩa câu dù chưa biết hết từ vựng. Mẹo học: coi 政界 như một khung cảnh; bất cứ động thái, scandal, tái cấu trúc nào liên quan đến chính trị đều có thể gắn vào khung này để diễn đạt tự nhiên.
彼は商社を退職し、政界に入った。
Anh ấy nghỉ việc ở công ty thương mại và bước vào 政界 (chính trường).
政界の重鎮が相次いで引退を表明した。
Các “cây đa cây đề” trong 政界 lần lượt tuyên bố giải nghệ.
汚職疑惑が政界を揺るがしている。
Nghi án tham nhũng đang làm rung chuyển 政界.
今回の人事は政界再編の前触れだと言われる。
Người ta nói đợt nhân sự lần này là điềm báo cho tái cấu trúc 政界.
政界では若手の台頭が目立ってきた。
Trong 政界, sự trỗi dậy của lớp trẻ ngày càng nổi bật.
政界関係者によると、与野党の交渉は大詰めに入った。
Theo các nguồn tin trong 政界, đàm phán giữa phe cầm quyền và đối lập đã vào giai đoạn nước rút.
彼女は弁護士としての実績を武器に政界進出を狙っている。
Cô ấy nhắm đến việc tiến vào 政界, lấy thành tích luật sư làm thế mạnh.
長年の活動を経て、彼は静かに政界を引退した。
Sau nhiều năm hoạt động, ông ấy lặng lẽ rời khỏi 政界.
Bạn thích bản giải thích này?