• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhương Nhưỡng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: ぬす.む; はら.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攘 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 襄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đuổi, xua”. Về sau dùng để chỉ hành động đuổi, xua vật gì đó.