撃攘 [Kích Nhương]

げきじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đẩy lùi (ví dụ: kẻ thù); đẩy lui; xua đuổi

Hán tự

Từ liên quan đến 撃攘