跳ね返す [Khiêu Phản]
はね返す [Phản]
撥ね返す [Bát Phản]
はねかえす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

từ chối; đẩy lùi

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nảy lại; phản công

Hán tự

Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Bát chải; loại bỏ

Từ liên quan đến 跳ね返す