• Hán Tự:
  • Hán Việt: Soạn
  • Âm On: サン セン
  • Âm Kun: せん.する; えら.む; えら.ぶ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa chọn lựa), bên phải là phần 巽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chọn lựa, biên soạn”. Về sau dùng để chỉ việc biên tập, biên soạn.