• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On: ヨウ ユウ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揄 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 兪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kéo, nhấc lên”. Về sau dùng để chỉ hành động kéo, nhấc vật gì đó lên.