• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quàng Quăng Quẳng
  • Âm On: カク コウ
  • Âm Kun: ひろ.がる; ひろ.げる; ひろ.める
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa: