• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiềm
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: つぐ.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 兼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kẹp, giữ chặt”. Về sau dùng để chỉ hành động kẹp chặt hoặc giữ chặt bằng tay.