• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đẩu
  • Âm On: トウ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 斗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rung, lắc”. Về sau dùng để chỉ hành động rung động hoặc run rẩy.