• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: いくさ; たたか.う; おのの.く; そよぐ
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戰 là chữ hình thanh: bộ 戈 (giáo, gợi ý về chiến tranh) và chữ 占 (chiếm, thanh phù). Nghĩa gốc: “chiến đấu, đánh nhau”. Về sau dùng để chỉ sự chiến tranh, xung đột.