• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sang Sáng Thương
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: つく.る; はじ.める; きず.つける
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 14