• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhung
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: えびす; つわもの
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 6
  • Nanori: えび
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戎 là chữ hội ý: gồm chữ 戈 (mác) và chữ 弓 (cung, gợi ý vũ khí). Nghĩa gốc: “vũ khí, quân sự”. Về sau dùng để chỉ binh lính, quân đội.