夷蛮戎狄 [Di Man Nhung Địch]
いばんじゅうてき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

những kẻ man rợ ngoài biên giới Trung Quốc cổ đại

Hán tự

Di man rợ; dã man; Ainu
Man man rợ
Nhung chiến binh; vũ khí
Địch man rợ