• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mậu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: し.げる; つと.める
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懋 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 卯 (mão, thanh phù). Nghĩa gốc: “siêng năng, chăm chỉ”. Về sau dùng để chỉ sự chăm chỉ, cần cù.