• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạc
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: おどろ.く
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愕 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 咢 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kinh ngạc, sửng sốt”. Về sau dùng để chỉ cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ.