• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: いや; や; あまねし; いよいよ; とおい; ひさし; ひさ.しい; わた.る
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彌 là chữ hội ý: gồm bộ 弓 (cung) và bộ 爾 (bạn). Nghĩa gốc: “đầy đủ, tràn đầy”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thiện, đầy đủ.