• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: リョ
  • Âm Kun: いお; いおり; いえ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廬 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 盧 (lều). Nghĩa gốc: “lều, nhà tranh”. Về sau dùng để chỉ nơi ở tạm thời.