• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngụ
  • Âm On: グウ ドウ
  • Âm Kun: かこつ.ける; よ.せる; よ.る
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

庽 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 奄 (ám), gợi ý về việc che đậy ám. Nghĩa gốc: “che đậy ám”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.