• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thứ
  • Âm On: ショ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1558
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庶 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa nơi chốn) và phần 余 (nhiều, gợi ý nghĩa đông đúc). Nghĩa gốc: “nhiều, đông đúc”. Về sau dùng để chỉ sự phổ biến, thông thường.