庶務課 [Thứ Vụ Khóa]
しょむか

Danh từ chung

phòng tổng vụ

JP: 彼女かのじょ庶務しょむ所属しょぞくしている。

VI: Cô ấy làm việc ở bộ phận hành chính.

Hán tự

Thứ thường dân; tất cả
Vụ nhiệm vụ
Khóa chương; bài học; bộ phận; phòng ban