• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khố
  • Âm On:
  • Âm Kun: くら
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 852
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý về nơi chứa), bên phải là phần 車 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kho, nhà kho”. Về sau dùng để chỉ nơi lưu trữ, bảo quản.