信用金庫 [Tín Dụng Kim Khố]
しんようきんこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hợp tác xã tín dụng

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Dụng sử dụng; công việc
Kim vàng
Khố kho; nhà kho