信用金庫 [Tín Dụng Kim Khố]

しんようきんこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hợp tác xã tín dụng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信用金庫(しんようきんこ)
  • Loại từ: danh từ (tên gọi tổ chức tài chính; viết tắt: 信金(しんきん))
  • Nghĩa khái quát: ngân khố tín dụng cộng đồng (shinkin bank) — tổ chức tài chính hợp tác, phục vụ doanh nghiệp vừa và nhỏ và cư dân địa phương
  • Lĩnh vực: tài chính – ngân hàng (Nhật Bản)
  • Độ trang trọng: trang trọng – hành chính/kinh doanh
  • Ví dụ tên tổ chức: ○○信用金庫, △△しんきん

2. Ý nghĩa chính

信用金庫 là tổ chức tài chính theo mô hình hợp tác, hoạt động vì sự phát triển của khu vực. Thành viên là doanh nghiệp vừa nhỏ và cư dân địa phương; cho vay chủ yếu cho thành viên và hỗ trợ kinh tế vùng. Không hoàn toàn giống ngân hàng thương mại; mục tiêu không thiên về tối đa hóa lợi nhuận như ngân hàng.

3. Phân biệt

  • 銀行(ぎんこう): ngân hàng thương mại; phạm vi khách hàng rộng, định hướng lợi nhuận rõ hơn. 信用金庫 thiên về cộng đồng địa phương.
  • 信用組合(しんようくみあい): “tín dụng hợp tác” nhỏ hơn; tính chất hợp tác cũng mạnh. 信用金庫 thường quy mô tài sản lớn hơn, khung pháp lý khác.
  • JAバンク: hệ thống tài chính của nông hội; mục tiêu và đối tượng trung tâm là khu vực nông nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong tin tài chính, thông cáo doanh nghiệp, hồ sơ mở tài khoản.
  • Diễn đạt đi kèm: 信用金庫に口座を開く/地元の信用金庫から融資を受ける/地域経済を支える信用金庫.
  • Viết tắt phổ biến trong khẩu ngữ và báo chí: 信金.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
信金 Biến thể/viết tắt Shinkin (viết tắt của 信用金庫) Dùng rất thường trong báo chí.
信用組合 Gần nghĩa Hợp tác xã tín dụng Nhỏ hơn, khác khung pháp lý.
銀行 Đối chiếu Ngân hàng thương mại Phạm vi rộng, lợi nhuận rõ.
地方銀行/都市銀行 Liên quan Ngân hàng địa phương/ngân hàng đô thị Cùng lĩnh vực nhưng khác mô hình.
協同組織金融機関 Khái niệm Tổ chức tài chính hợp tác Nhóm bao quát, gồm 信用金庫, 信用組合, v.v.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : tin, tín; : dùng → 信用 = sự tín nhiệm.
  • : tiền; : kho, quỹ → 金庫 = kho tiền, két/quỹ.
  • Kết hợp: 信用+金庫 = “kho/quỹ vận hành dựa trên tín nhiệm” → tổ chức tín dụng hợp tác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống Nhật Bản, 信用金庫 hoạt động theo Luật tín dụng ngân khố, tập trung hỗ trợ khu vực, đặc biệt doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tiền gửi thường được bảo hiểm theo chế độ bảo hiểm tiền gửi; về truyền thông, các “shinkin” hay nhấn mạnh thông điệp gắn bó địa phương.

8. Câu ví dụ

  • 地元の信用金庫に口座を開いた。
    Tôi đã mở tài khoản ở shinkin địa phương.
  • 創業資金を信用金庫から借り入れた。
    Tôi vay vốn khởi nghiệp từ ngân khố tín dụng.
  • 信用金庫は中小企業の資金繰りを支えている。
    Shinkin hỗ trợ dòng tiền cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • ○○信用金庫と業務提携を結んだ。
    Chúng tôi ký kết hợp tác nghiệp vụ với ○○ Shinkin.
  • 地域密着型の金融は信用金庫の強みだ。
    Tài chính gắn với địa phương là thế mạnh của shinkin.
  • 父は長年信用金庫に勤めている。
    Cha tôi làm việc ở shinkin nhiều năm.
  • 起業相談なら信用金庫に行ってみよう。
    Nếu cần tư vấn khởi nghiệp, thử đến shinkin xem.
  • 災害時、信用金庫は緊急融資を実施した。
    Khi có thiên tai, shinkin đã triển khai cho vay khẩn cấp.
  • 利便性で都市銀行に劣らない信用金庫も増えている。
    Nhiều shinkin giờ không thua ngân hàng đô thị về tiện ích.
  • 新聞に地元信用金庫の合併が報じられた。
    Báo đăng tin sáp nhập shinkin ở địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信用金庫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?