冷蔵庫 [Lãnh Tàng Khố]

れいぞうこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tủ lạnh

JP: うちの冷蔵庫れいぞうこ故障こしょうしている。

VI: Tủ lạnh nhà tôi đang hỏng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冷蔵庫れいぞうこなかだよ。
Nó ở trong tủ lạnh đấy.
冷蔵庫れいぞうこがすっからかんだ。
Tủ lạnh trống không.
冷蔵庫れいぞうこからっぽ!
Tủ lạnh trống rỗng!
冷蔵庫れいぞうここわれた。
Tủ lạnh bị hỏng rồi.
冷蔵庫れいぞうこものでパンパンだ。
Tủ lạnh đầy ắp thức ăn.
冷蔵庫れいぞうこのこものがあります。
Trong tủ lạnh còn đồ ăn thừa.
冷蔵庫れいぞうこなかがすっからかんだった。
Trong tủ lạnh trống không.
あなた、冷蔵庫れいぞうこけっぱなしだったわよ。
Bạn để quên không đóng cửa tủ lạnh kìa.
冷蔵庫れいぞうこはいってるよ。
Nó đang trong tủ lạnh.
冷蔵庫れいぞうこからオレンジして。
Lấy cam ra từ tủ lạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 冷蔵庫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冷蔵庫
  • Cách đọc: れいぞうこ
  • Loại từ: Danh từ (đồ gia dụng)
  • Chủ điểm: Đời sống hằng ngày, nấu ăn, bảo quản thực phẩm
  • Số đếm thường dùng: 台(だい)— một chiếc tủ lạnh: 一台の冷蔵庫

2. Ý nghĩa chính

冷蔵庫tủ lạnh, thiết bị dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp nhằm làm chậm quá trình hỏng. Trong sinh hoạt, cũng có thể dùng để chỉ không gian bên trong tủ (“trong tủ lạnh”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 冷蔵庫 vs 冷凍庫: 冷蔵庫 là ngăn/lốc làm mát (khoảng 0–10℃), còn 冷凍庫 là ngăn/lốc đông lạnh (khoảng -18℃ trở xuống).
  • 冷蔵 (danh/động từ) = “bảo quản lạnh”; 冷凍 = “đông lạnh”. Ví dụ: 要冷蔵(cần bảo quản lạnh)/ 要冷凍(cần đông lạnh).
  • 冷蔵室 (ngăn mát), 野菜室 (ngăn rau), 冷凍室 (ngăn đông) là các bộ phận bên trong 冷蔵庫.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 冷蔵庫に入れる/しまう (cho vào tủ lạnh), 冷蔵庫から出す (lấy ra), 冷蔵庫が壊れる (tủ hỏng), 冷蔵庫の中 (bên trong tủ), 冷蔵庫の野菜室 (ngăn rau).
  • Ngữ cảnh: đối thoại gia đình, công thức nấu ăn, hướng dẫn bảo quản hàng hóa, quảng cáo điện máy.
  • Lưu ý: Đếm bằng ; trong nấu ăn, thường thấy chỉ dẫn như 冷蔵庫で一晩寝かせる (để qua đêm trong tủ lạnh cho ngấm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
冷凍庫 Liên quan/đối chiếu Ngăn/thiết bị đông lạnh Dành cho đông lạnh ở nhiệt độ rất thấp
冷蔵 Danh/động từ liên quan Bảo quản lạnh 要冷蔵(cần bảo quản lạnh)trên nhãn sản phẩm
冷凍 Liên quan Đông lạnh Phân biệt với bảo quản mát
冷却 Liên quan Làm mát, hạ nhiệt Thuật ngữ kỹ thuật chung, không chỉ thực phẩm
常温保存 Đối nghĩa tương đối Bảo quản ở nhiệt độ phòng Trái với bảo quản trong tủ lạnh
電子レンジ Liên quan Lò vi sóng Thiết bị nhà bếp khác, hay đi kèm với tủ lạnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (レイ/つめたい): lạnh, làm mát. Hán Việt: Lãnh.
  • (ゾウ/くら): cất giữ, kho. Hán Việt: Tàng.
  • (コ/くら): kho, nhà chứa. Hán Việt: Khố.
  • Ghép nghĩa: “kho để cất giữ bằng sự lạnh” → tủ lạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều sản phẩm ghi đơn giản là 冷蔵庫 nhưng thực tế bao gồm cả 冷蔵室冷凍室. Khi đọc công thức nấu ăn, dấu 要冷蔵 hoặc chỉ dẫn như 冷蔵で◯時間 cho biết thời gian cần làm lạnh để đạt kết cấu/hương vị tốt nhất. Để nói “đầy” có thể dùng 冷蔵庫がいっぱいだ. Khi chuyển nhà, nhớ rút điện và xả đá: 冷蔵庫の霜取り.

8. Câu ví dụ

  • 牛乳は冷蔵庫に入れておいてください。
    Vui lòng để sữa vào tủ lạnh.
  • 冷蔵庫が壊れてしまって、今日中に修理を呼んだ。
    Tủ lạnh bị hỏng nên tôi đã gọi thợ sửa trong ngày.
  • 作り置きのおかずは冷蔵庫で三日ほど持ちます。
    Món làm sẵn để trong tủ lạnh giữ được khoảng ba ngày.
  • 野菜は冷蔵庫の野菜室にしまってね。
    Hãy cất rau vào ngăn rau của tủ lạnh nhé.
  • ケーキは要冷蔵だから、必ず冷蔵庫に入れて。
    Bánh cần bảo quản lạnh nên nhớ bỏ vào tủ lạnh.
  • 飲み物を冷蔵庫から出して、来客に出した。
    Tôi lấy đồ uống từ tủ lạnh ra và mời khách.
  • 引っ越しの前に冷蔵庫の中身を全部使い切った。
    Trước khi chuyển nhà tôi đã dùng hết đồ trong tủ lạnh.
  • 新しい冷蔵庫は省エネで電気代が安くなった。
    Chiếc tủ lạnh mới tiết kiệm điện nên tiền điện giảm.
  • 味を染み込ませるため、一晩冷蔵庫で寝かせます。
    Để hương vị thấm, ướp và để qua đêm trong tủ lạnh.
  • 冷蔵庫がいっぱいで、ケーキが入らない。
    Tủ lạnh đầy quá nên không cho vừa bánh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冷蔵庫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?