冷蔵庫 [Lãnh Tàng Khố]
れいぞうこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tủ lạnh

JP: うちの冷蔵庫れいぞうこ故障こしょうしている。

VI: Tủ lạnh nhà tôi đang hỏng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冷蔵庫れいぞうこなかだよ。
Nó ở trong tủ lạnh đấy.
冷蔵庫れいぞうこがすっからかんだ。
Tủ lạnh trống không.
冷蔵庫れいぞうこからっぽ!
Tủ lạnh trống rỗng!
冷蔵庫れいぞうここわれた。
Tủ lạnh bị hỏng rồi.
冷蔵庫れいぞうこものでパンパンだ。
Tủ lạnh đầy ắp thức ăn.
冷蔵庫れいぞうこのこものがあります。
Trong tủ lạnh còn đồ ăn thừa.
冷蔵庫れいぞうこなかがすっからかんだった。
Trong tủ lạnh trống không.
あなた、冷蔵庫れいぞうこけっぱなしだったわよ。
Bạn để quên không đóng cửa tủ lạnh kìa.
冷蔵庫れいぞうこはいってるよ。
Nó đang trong tủ lạnh.
冷蔵庫れいぞうこからオレンジして。
Lấy cam ra từ tủ lạnh.

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 冷蔵庫