電気冷蔵庫 [Điện Khí Lãnh Tàng Khố]
でんきれいぞうこ

Danh từ chung

tủ lạnh điện

Hán tự

Điện điện
Khí tinh thần; không khí
Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 電気冷蔵庫