• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bào
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: くりや
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庖 là chữ hình thanh: bộ 广 (mái nhà, gợi ý) và phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà bếp”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến nấu nướng.