• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sàng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: とこ; ゆか
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1175
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

床 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn), bên phải là chữ 木 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giường, sàn nhà”. Về sau dùng để chỉ nơi nằm hoặc bề mặt phẳng.