[Sàng]
[Sàng]
ゆか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

sàn nhà

JP: ゆかうえなにがありますか。

VI: Trên sàn nhà có gì vậy?

Danh từ chung

sân khấu

Danh từ chung

sàn ăn trên sông

Hán tự

Sàng giường; sàn
Sàng giường; ghế dài

Từ liên quan đến 床