水底
[Thủy Để]
すいてい
みなそこ
みずそこ
みずぞこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
đáy biển hoặc sông