[Sàng]
とこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

giường

JP: わたしゆかはいるかはいらないうちに電話でんわりだした。

VI: Ngay khi tôi vừa nằm xuống, điện thoại đã reo.

Danh từ chung

giường bệnh

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hốc tường

🔗 床の間

Danh từ chung

lòng sông

Danh từ chung

luống gieo hạt

Danh từ chung

lõi rơm của chiếu tatami

Danh từ chung

sàn nhà

🔗 床・ゆか

Hán tự

Sàng giường; sàn

Từ liên quan đến 床