苗床 [苗 Sàng]
なえどこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

vườn ươm; vườn giống; luống giống

Hán tự

cây giống; cây non; chồi
Sàng giường; sàn